Mục lục
|
||
Chương
|
Bài
|
Nội dung
|
Chương 1:
Cấu trúc
|
Bài 1: Cấu trúc
|
setup ()
loop ()
|
Bài 2: Cấu trúc điều khiển
|
||
Bài 3: Hơn nữa Syntax
|
; (dấu
chấm phẩy)
{} (dấu
ngoặc nhọn)
// (dòng
bình luận duy nhất)
/
* * / (multi-line comment)
|
|
Bài 4: Các nhà khai thác số
học
|
= (phép gán)
+ (phép
cộng)
- (phép
trừ)
* (phép
nhân)
/ (phép
chia)
% (phép
chia lấy dư)
|
|
Bài 5: So sánh Operators
|
== (bằng)
! = (không
bằng)
< (nhỏ
hơn)
> (lớn
hơn)
<= (nhỏ
hơn hoặc bằng)
>
= (lớn hơn hoặc bằng)
|
|
Bài 6: Các nhà khai thác
Boolean
|
&& (và)
|| (hoặc)
! (không)
|
|
Bài 7: Pointer truy cập khai
thác
|
||
Bài 8: Toán tử trên bit
|
& (bitwise
và)
| (bitwise
hay)
^ (Bitwise
XOR)
~ (bitwise không)
<< (bitshift
trái)
>> (bitshift
phải)
|
|
Bài 9: Các nhà khai thác
Compound
|
++ (tăng)
- (giảm)
+ = (hợp chất bổ sung)
- = (hợp chất trừ)
* = (hợp chất nhân)
/ = (bộ phận hợp chất)
& = (hợp chất bitwise và)
| = (hợp chất bitwise hay)
|
|
Chương 2: Biến, hằng
số
|
Bài 1:
|
INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
|
Bài 2: Các loại dữ liệu
string -
char array
String - object
|
chuỗi -
mảng char
Chuỗi - đối tượng
|
|
Bài 3: Chuyển đổi
|
||
Bài 4: Phạm vi biến &
Qualifiers
|
||
Bài 5: Tiện ích
|
sizeof ()
|
|
Chương 3: Functions
|
Bài 1: Digital I / O
|
pinMode ()
digitalWrite ()
digitalRead ()
|
Bai 2: Analog I / O
|
analogRead ()
analogWrite () - PWM
|
|
Bài 3: Due & Zero only
|
||
Bài 4: Nâng cao I / O
|
tone ()
noTone ()
shiftOut ()
shiftIn ()
pulseIn ()
|
|
Bài 5: Thời gian
|
millis ()
micros ()
delay ()
|
|
Bài 6: Hàm toán học
|
||
Bài 7: Phép lượng giác
|
sin ()
cos ()
tan ()
|
|
Bài 8: Số Ngẫu nhiên
random()
|
randomSeed ()
ngẫu
nhiên ()
|
|
Bài 9: Bits và Bytes
|
lowByte ()
highByte ()
bitRead ()
bitWrite ()
BitSet ()
bitClear ()
bit ()
|
|
Bài 10: Ngắt ngoài
|
||
Bài 11: Ngắt
|
interrupts():
ngắt ()
noInterrupts ()
|
|
Bài 12: Liên lạc
|
||
Bài 13: USB (32u4
based boards and Due/Zero only)
|
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment